Mã trường: DTN
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1 - 317 - Công nghệ thực phẩm - A - 13
2 - 411 - Kinh tế nông nghiệp - A - 13
3 - 412 - Quản lý đất đai - A - 13
4 - 413- Cơ khí nông nghiệp - A - 13
5 - 414 - Phát triển nông thôn - A - 13
6 - 415 - Công nghệ chế biến Lâm sản - A - 13
7 - 316 - Quản lý tài nguyên rừng - B - 14
8 - 318 - Địa chính môi trường - B - 14
9 - 315 - Công nghệ sinh học nông nghiệp (chuyên ngành Công nghệ sinh học nông nghiệp) - B - 14
10 - 312 - Nuôi trồng thủy sản - B - 14
11 - 313 - Hoa viên và cây cảnh - B - 14
12 - 314 - Bảo quản và chế biến nông sản - B - 14
13 - 311 - Khoa học môi trường - B - 14
14 - 310 - Nông lâm kết hợp - B - 14
15 - 309 - Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp - B - 14
16 - 308 - Khuyến nông - B - 14
17 - 306 - Lâm nghiệp - B - 14
18 - 307 - Trồng trọt - B - 14
19 - 305 - Thú y - B - 14
20 - 304 - Chăn nuôi thú y - B - 14