Mã trường: DTS
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1- 801 - Sư phạm Toán - Lý- A - 13
2 - 108 - Sư phạm Toán học - A - 14
3 - 109 - Sư phạm Vật lý - A - 13
4 - 110 - Sư phạm Tin học - A - 13
5 - 201 - Sư phạm Hóa học - A - 13
6 - 800 - Sư phạm Toán - Tin - A - 13
7 - 301 - Sư phạm Sinh học - B - 14
8 - 802 - Sư phạm Sinh - Hóa - B - 15.5
9 - 601 - Sư phạm Ngữ văn - C - 16.5
10 - 602 - Sư phạm Lịch sử - C - 14
11 - 603 - Sư phạm Địa lý- C - 15
12 -604 - Sư phạm Tâm lý Giáo dục - C - 14
13 - 501 - Sư phạm Giáo dục Chính trị - C - 14
14 - 804 - Sư phạm Văn - Sử - C - 14
15- 803 - Sư phạm Văn - Địa - C - 17.5
16 - 901 - Sư phạm Tâm lý Giáo dục - D1 - 16
17 - 906 - Sư phạm Mỹ thuật - H - 14
18 - 903 - Sư phạm Mầm non - M - 17
19 - 905 - Sư phạm Âm nhạc - N - 25
20 - 902 - Sư phạm Thể dục thể thao - T - 18
21 - 904 - Sư phạm TDTT - Quốc phòng - T - 17