Mã trường: LDA
Thông tin dưới đây được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau:
STT / Mã ngành / Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
1 / 406 / Kế toán / A / 16.5
2 / 404 / Quản trị nhân lực / A / 15
3 / 101 / Bảo hộ Lao động / A / 15
4 402 / Quản trị Kinh doanh / A / 15
5 / 408 / Tài chính Ngân hàng / A / 17
6/ Điểm trúng tuyển theo khối/ A / 15 / Những sinh viên đỗ vào trường theo khối nhưng chưa đủ điểm vào ngành đăng ký sẽ được chuyển vào ngành khác còn chỉ tiêu
7 / 505 / Luật / C / 18.5
8 / Điểm trúng tuyển theo khối / C / 17
9 / 502 / Công tác xã hội / C / 17
10 / 501 / Xã hội học / C / 17
11 / 506 / Luật / D1 / 16.5
12 / 407 / Kế toán / D1 / 17
13 / 403 / Quản trị Kinh doanh / D1 / 16.5
14 / 504 / Công tác xã hội / D1 / 16.5
15 / 503 / Xã hội học / D1 / 16.5
16 / 409 / Tài chính Ngân hàng / D1 / 17.5
17 / 405 / Quản trị nhân lực / D1 / 16.5
18 / Điểm trúng tuyển theo khối : / D1 / 16.5