Mã trường: DTF
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1 - C83 - Sư phạm Tiếng Trung - D1 - 10 - Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
2 - 701 - Sư phạm Tiếng Anh (4 năm) - D1 - 19 - Đã nhân hệ số
3 - C82 - Sư phạm song ngữ Trung - Anh - D1 - 10 - Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
4 - C85 Sư phạm song ngữ Pháp - Anh - D1 - 10 - Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
5 - C81 - Sư phạm Tiếng Anh - D1 - 10 - Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
6 - 707 - Cử nhân Tiếng Trung - D1 - 15 - Đã nhân hệ số
7 - 708 - Cử nhân song ngữ Pháp - Anh - D1 - 15.5 - Đã nhân hệ số
8 - 706 - Cử nhân Tiếng Anh - D1 - 15 - Đã nhân hệ số
9 - 704 - Sư phạm song ngữ Trung - Anh (5 năm) - D1 - 15.5 - Đã nhân hệ số
10 - 705 - Sư phạm song ngữ Nga - Anh (5 năm) - D1 - 16 - Đã nhân hệ số
11 - 703 - Sư phạm Tiếng Trung (4 năm) - D1 - 16 - Đã nhân hệ số
12 -C84 - Sư phạm song ngữ Nga - Anh - D1 - 10 - Hệ cao đẳng (chưa nhân hệ số)
13 - 702 - Cử nhân song ngữ Trung - Anh (5 năm) - D1 - 16.5 - Đã nhân hệ số