Mã trường: DTK
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1 - 105 - Kỹ thuật Môi trường - A - 13
2 - 107 - Quản lý công nghiệp - A - 13
3 - 106 - Nhóm ngành Sư phạm kỹ thuật công nghiệp gồm: (SP kỹ thuật Cơ khí, SP kỹ thuật Điện, SP kỹ thuật Công nghệ thông tin) - A - 13
4 - 104 - Kỹ thuật Xây dựng - A - 13
5 - 103 - Nhóm ngành Kỹ thuật (KT) Điện tử gồm: (KT Điện tử, KT điều khiển, Điện tử viễn thông, Máy tính (KT máy tính, KT phần cứng, KT phần mềm) - A - 13
6 - 101 - Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí gồm: (Kỹ thuật Cơ khí, Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí luyện kim - Cán thép, Cơ khí động lực, Cơ điện tử) - A - 13
7 - 102 - Nhóm ngành Kỹ thuật Điện gồm: (Kỹ thuật điện, Tự động hóa, Hệ thống điện, Thiết bị điện) - A - 13