Mã trường: TMA
Thông tin dưới đây được sắp xếp theo thứ tự lần lượt như sau:
STT / Mã ngành / Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn / Ghi chú
* 1 / 412 / Quản trị thương hiệu / A / 16.5
* 2 / 414 / Quản trị kinh doanh tổng hợp / A / 19
* 3 / 411 / Quản trị nguồn nhân lực thương mại / A / 17
* 4 / 401 / Kinh Tế Thương Mại / A / 18
* 5 / 402 Kế toán - Tài chính DN Thương mại / A / 21
* 6 / 403 / Quản trị doanh nghiệp.khách sạn du lịch / A / 17
* 7 / 404 / Quản trị doanh nghiệp thương mại / A / 18
* 8 / 405 / Thương mại quốc tế/ A / 17.5
* 9 / 409 / Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại / A / 16.5
* 10 / 408 / Tài chính ngân hàng thương mại / A / 20.5
* 11 / 407 / Quản trị Thương mại điện tử / A / 17.5
* 12 / 406 / Marketing thương mại / A / 18.5
* 13 / 410 / Luật thương mại / A.D1 / 16.5
* 14 / 701 / Tiếng Anh Thương mại / D / 23 / Tiếng anh nhân hệ số 2
* 15 / 412 / Quản trị thương hiệu: / D1 / 18