Mã trường: SPH
Số liệu dưới đây được viết theo thứ tự lần lượt là:
STT / Mã ngành / Tên ngành / Khối thi / Điểm chuẩn
1 / 302 / Sinh học / A / 16
2 / 111 / Toán học / A / 17
3 / 105 / Công nghệ thông tin / A / 15
4 / 603 / SP Địa lý / A / 15
5 / 201 / SP hóa học / A / 19.5
6 / 104 / SP Kỹ Thuật công nghiệp / A 15
7 / 103 / SP vật lý / A / 19
8 / 102 / SP tin học/ A / 15
9 / 101/ SP toán học/ A / 20
10 / C65 / Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học / A.B / 99999 Bằng điểm Sàn Cao đẳng
11 / 604 / Tâm lý giáo dục/ A.B / 15
12 / 614 / Tâm lý học / A.B.D12.3 / 16
13 / 906 / Quản lý giáo dục / A.C.D1 / 15
14 / 302 / Sinh học: / B / 16
15 / 301 / SP Sinh / B / 20
16 / 609 / Công tác xã hội / C / 15.5
17 / 606 / Việt Nam học / C / 15
18 / 610 / Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng / C / 15
19 / 603 / SP Địa lý / C / 19
20 / 602 / SP/ Lịch Sử / C / 19.5
21 / 601 / SP Ngữ Văn / C / 20
22 / 905 / Giáo dục đặc biệt / C.D1 / 15
23 / 611 / Văn học / C.D1.2.3 / 17
24 / 907/ SP Triết học / C.D1.2.3 / 15
25 / 613 / Giáo dục công dân / C.D1.2.3 / 15
26 / 605 / Giáo dục chính trị / C.D1.2.3 / 15.5
27 / 606 / Việt Nam học/ D1 / 15.5
28 / 701 / SP Tiếng anh / D1 / 25
29 / 904 / Giáo dục tiểu học / D1.2.3 / 18.5
30 / 604 / Tâm lý giáo dục / D1.2.3 / 15
31 / 602 / SP Lịch Sử/ D1.2.3 / 17
32 / 601 / SP Ngữ Văn:/ D1.2.3 / 17
33 / 703 / SP Tiếng Pháp / D1.D3 / 20
34 / 802 / SP Mỹ thuật H / 22.5
35 / 903 / Giáo dục mầm non / M / 18
36 / 801 / SP Âm nhạc / N / 20
37 / 901 / SP / Thể dục thể thao / T / 25