Mã trường: SKH
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1 - C66 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A - 10
2 - C67 - Công nghệ chế tạo máy - A - 10
3 - C68 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A - 10
4 - C69 - Công nghệ kỹ thuật ôtô - A - 10
5 - C70 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A - 10
6 - 110 - Công nghệ kỹ thuật môi trường - A - 13
7 - 108 - Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - A - 13
8 - 109 - Công nghệ kỹ thuật hoá học - A - 13
9 - 104 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí - A - 13
10 - 106 - Công nghệ may- A - 13
11 - 105 - Công nghệ kỹ thuật ô tô - A - 13
12 - 103 - Công nghệ chế tạo máy - A - 13
13 - 102 - Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử - A - 13
14 - C73 - Kế toán - A,D1 - 0
15 - C72 - Quản trị kinh doanh - A,D1 - 11
16 - C71 - Công nghệ may - A,D1 - 10
17 - 400 - Quản trị kinh doanh - A,D1 - 13.5
18 - 401 - Kế toán - A,D1 - 14
19 - C65 - Công nghệ thông tin - A,D1 - 11
20 - 107 - Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (GV THPT) - A,D1- 13
21 - 101 - Công nghệ thông tin - A,D1 - 14
22 - 701 - Ngôn ngữ Anh - D1 - 13
23 - 106 - Công nghệ may: - D1 - 14