Mã trường: VHS
STT - Mã ngành - Tên ngành - Khối thi - Điểm chuẩn - Ghi chú
1- 610 - Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Chính sách văn hóa (610) Khối C 14.5 - C - 14.5
2 - 614 - Ngành Sáng tác Văn học ( chuyên ngành Viết báo) - C - 14
3 - 606 - Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa - C - 14
4 - 605 - Ngành Văn hóa học - C - 14
5 - 615 - Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) - C - 16.5
6 - 604 - Ngành Bảo tàng học - C - 14
7 - 603 - Ngành Thông tin học - C - 14
8 - 602 - Ngành Khoa học Thư viện - C - 14
9 - 601 - Ngành Kinh doanh XBP - C - 14.5
10 - 602 - Ngành Khoa học Thư viện - D - 13
11 - 606 - Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa - D1 - 13
12 - 605 - Ngành Văn hóa học- D1 - 13
13 - 615 - Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) - D1 - 15.5
14 - 604 - Ngành Bảo tàng học - D1 - 13
15 - 603 - Ngành Thông tin học - D1 - 13
16 - 601 - Ngành Kinh doanh XBP - D1 - 13
17 - 611 - Ngành Quản lý văn hóa . chuyên ngành Mỹ thuật - Quảng cáo - N1 - 16.5
18 - 612 - Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý hoạt động Âm nhạc - N2 - 18.5
19 - 613 - Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật - R1 - 16.5
20 - 607 - Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. Chuyên ngành Tổ chức các hoạt động văn hóa (607) Khối R1: 15.0 - R1 - 15
21 - 613 - Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật - R2 - 17.5